Học các bộ phận trên cơ thể mèo bằng tiếng Anh với từ vựng chi tiết

  • Biết các bộ phận trên khuôn mặt của con mèo bằng tiếng Anh, chẳng hạn như râu.
  • Khám phá những cách diễn đạt phổ biến bằng tiếng Anh liên quan đến mèo.
  • Học các từ ghép sử dụng thuật ngữ “cat” trong tiếng Anh.

con mèo nằm

Nếu đã được một thời gian kể từ khi bạn bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn trong từ vựng Đã có tên của nhiều loài động vật (có thể là hầu hết), nhưng còn những bộ phận khác nhau trên cơ thể chúng thì sao?

Học các bộ phận trên cơ thể của động vật bằng tiếng Anh là một bước tiến về từ vựng, vì vậy trong phần lưu ý này, chúng tôi sẽ cho bạn biết những từ tiếng Anh dùng để chỉ những từ thuộc về gato. Tại sao con mèo? Bởi vì, ngoài là một trong những loài động vật yêu thích của chúng ta, nó có những đặc điểm rất phổ biến ở các loài động vật khác, vì vậy những từ này sẽ rất hữu ích khi nói về động vật nói chung.

Các bộ phận của đầu mèo bằng tiếng Anh

Mèo đen

Hãy bắt đầu với cara của con mèo. Tai, mắt, mũi, miệng và râu là những yếu tố quan trọng không chỉ để giao tiếp mà còn giúp mèo có cảm giác cân bằng và định hướng.

  • Đôi tai - Tai.
  • Mắt - Mắt.
  • mũi - Mũi.
  • miệng - Miệng.
  • Râu – Ria mép.

Điều quan trọng cần nhớ là từ “râu ria” đặc biệt quan trọng vì râu mèo không chỉ có tính đặc biệt về mặt thẩm mỹ mà còn là công cụ cảm giác cho phép chúng di chuyển trong bóng tối và có cảm giác chính xác về môi trường xung quanh. từ đó râu ria có thể gợi nhớ đến nhãn hiệu rượu whisky nổi tiếng, đây có thể là một thủ thuật ghi nhớ hay để ghi nhớ nó.

Lông và thân mèo bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của con mèo - Cơ thể

Ngoại trừ một số giống như mèo Sphynx, hầu hết mèo đều có lông thú, có thể khác nhau đáng kể về chiều dài và kết cấu tùy thuộc vào giống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này dùng để chỉ lông thú Đó là "lông". Đây là điểm mấu chốt khi chúng ta nói về đặc điểm bên ngoài của con mèo. Bộ lông còn có chức năng bảo vệ và giúp điều chỉnh nhiệt độ của động vật.

  • Fur - Lông thú.
  • Legacy - Chân hoặc bàn chân.
  • Bàn chân – Chân hoặc móng vuốt.
  • Tail - Cola.
  • Pads – Tấm đệm.
  • Móng – Móng tay hoặc móng vuốt.

Khi chân, mèo phụ thuộc rất nhiều vào chúng, kết hợp sự nhẹ nhàng với sức mạnh tuyệt vời để nhảy và săn mồi. Các miếng đệm, hoặc “tấm”, là một chi tiết quan trọng khác, vì chúng bảo vệ chúng khỏi sự hao mòn về thể chất khi chạy và nhảy, ngoài ra còn giúp chúng có khả năng đi bộ lén lút. Những móng vuốt hoặc “móng vuốt” là những công cụ quan trọng không chỉ trong việc săn bắn mà còn trong việc phòng thủ cá nhân của bạn.

Những câu nói tiếng Anh liên quan đến mèo

Thuật ngữ “mèo” trong tiếng Anh không chỉ dùng để chỉ con vật mà còn hiện diện trong nhiều cách diễn đạt thành ngữ khác nhau có thể làm phong phú vốn từ vựng của người học tiếng Anh. Một số biểu thức này là:

  • Để con mèo ra khỏi bao: Tiết lộ một bí mật. Ví dụ: Anh ấy để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ – Tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.
  • Tính tò mò đã giết chết con mèo: Sự tò mò có thể khiến bạn gặp rắc rối. Ví dụ: Hãy cẩn thận với những gì bạn hỏi, sự tò mò giết chết con mèo – Hãy cẩn thận với những gì bạn hỏi, sự tò mò giết chết con mèo.
  • Mèo có lưỡi của bạn?: Tại sao bạn không nói chuyện? Ví dụ: Tại sao bạn lại im lặng như vậy? Mèo có lưỡi của bạn? – Sao cậu im lặng thế? Con mèo có ăn lưỡi của bạn không?

Những cách diễn đạt này giúp bạn làm quen với việc sử dụng tiếng Anh thông tục và tạo thêm cảm giác thú vị hơn cho quá trình học tập. Hơn nữa, nhiều cụm từ trong số này không có bản dịch trực tiếp, vì vậy việc hiểu chúng và biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nói chuyện trôi chảy hơn.

Từ ghép với “mèo”

con mèo bằng tiếng anh

Thuật ngữ “mèo” cũng là một phần của một số từ ghép giúp mở rộng hơn nữa vốn từ vựng liên quan đến loài động vật này. Một số thường được sử dụng nhất là:

  • copycat: Người hay bắt chước người khác. Ví dụ: Đừng bắt chước nữa – Đừng có bắt chước như vậy nữa.
  • Sàn catwalk: Sàn diễn thời trang. Ví dụ: Người mẫu bước xuống sàn catwalk – Người mẫu bước xuống sàn catwalk.
  • ngủ trưa: Một giấc ngủ ngắn (nghĩa đen là một giấc ngủ ngắn của mèo). Ví dụ: Tôi sẽ chợp mắt một chút trước cuộc họp – Tôi sẽ chợp mắt một lát trước cuộc họp.

Những từ ghép này thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ đời thường và ngôn ngữ chuyên ngành (ví dụ: trong thế giới thời trang với “sàn catwalk”). Vì vậy, học chúng sẽ cho phép bạn hiểu rõ hơn các cuộc hội thoại và văn bản bằng tiếng Anh.

Mẹo học tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể mèo

Học từ tiếng Anh có thể khó khăn nếu bạn không có chiến lược phù hợp. Ở đây chúng tôi để lại cho bạn một số lời khuyên để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học của bạn:

  • Ghi nhớ bằng hình ảnh: Liên kết các từ mới với hình ảnh cơ thể của một con mèo có thể là một kỹ thuật rất hiệu quả.
  • Sử dụng thẻ: Flashcards hoặc thẻ học tập là một công cụ tuyệt vời để ghi nhớ các bộ phận trên cơ thể mèo.
  • Luyện tập trong hội thoại: Việc nói và sử dụng những từ này trong cuộc trò chuyện hàng ngày, ngay cả khi chỉ để miêu tả thú cưng của bạn, sẽ giúp bạn khắc sâu chúng vào trí nhớ.

Ngoài ra, bạn có thể thử viết mô tả về mèo hoặc đọc các bài báo và sách bằng tiếng Anh đề cập đến mèo để có sự hiểu biết hoàn toàn về chủ đề này, điều này sẽ cho phép bạn tích hợp tốt hơn những gì đã học.

Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể mèo Nó không chỉ giúp bạn nói về thú cưng của mình bằng tiếng Anh mà còn cho phép bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cơ thể của nhiều loài động vật khác, vì những thuật ngữ này có thể áp dụng cho các sinh vật tương tự khác.


Để lại bình luận của bạn

địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu bằng *

*

*

  1. Chịu trách nhiệm về dữ liệu: Miguel Ángel Gatón
  2. Mục đích của dữ liệu: Kiểm soát SPAM, quản lý bình luận.
  3. Hợp pháp: Sự đồng ý của bạn
  4. Truyền thông dữ liệu: Dữ liệu sẽ không được thông báo cho các bên thứ ba trừ khi có nghĩa vụ pháp lý.
  5. Lưu trữ dữ liệu: Cơ sở dữ liệu do Occentus Networks (EU) lưu trữ
  6. Quyền: Bất cứ lúc nào bạn có thể giới hạn, khôi phục và xóa thông tin của mình.