Các con số bằng tiếng Anh thực sự rất dễ học một khi bạn biết một số quy tắc cơ bản. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết từng bước không chỉ các số tiếng Anh từ 1 đến 50 mà còn cả cách bạn có thể dễ dàng học chúng, cung cấp các ví dụ thực tế và chiến lược bổ sung dựa trên nội dung cập nhật nhất.
Những con số trong tiếng Anh không chỉ cần thiết cho việc đếm mà còn giúp chúng ta thực hiện các phép tính, nói về năm, ngày tháng, giá cả và nhiều thứ khác trong cuộc sống hàng ngày. Cho dù bạn đang học tiếng Anh lần đầu hay muốn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, việc làm chủ các con số sẽ là một kỹ năng quan trọng.
Danh sách các số bằng tiếng Anh từ 1 đến 12
Hãy bắt đầu với 12 số đầu tiên, làm cơ sở cho các số khác:
- một - một
- hai – hai
- ba - ba
- bốn – bốn
- năm – năm
- sáu sáu
- bảy – bảy
- tám – tám
- chín – chín
- mười – mười
- mười một - mười một
- mười hai – mười hai
Tại sao chúng ta lại tập trung vào 12 con số này đầu tiên? Bởi vì khi chúng ta tiến bộ, nhiều số tiếng Anh sau này được hình thành bằng cách kết hợp các số đã học. Ví dụ: các số bắt đầu bằng 13 tuân theo một mẫu giúp việc học chúng dễ dàng hơn nhiều.
Số tiếng Anh từ 13 đến 19
Sự chấm dứt -thiếu niên Đó là chìa khóa để học các số từ 13 đến 19 bằng tiếng Anh. Hãy quan sát cách hình thành các số sau:
- mười ba - mười ba
- mười bốn – mười bốn
- mười lăm - mười lăm
- mười sáu - mười sáu
- mười bảy - mười bảy
- mười tám - mười tám
- mười chín – mười chín
Bạn có để ý rằng tất cả những con số này đều kết thúc bằng "teen" không? Tính năng này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn nhiều. Ngoại lệ duy nhất là số 15, nó không hoàn toàn tuân theo quy luật nhưng một khi bạn đã lĩnh hội được nó thì sẽ rất dễ nhớ.
Các số từ 20 đến 90 bằng tiếng Anh
Số làm tròn ở hàng chục đều quan trọng như nhau. Từ nay trở đi, số trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm hậu tố –ty thay vì -thiếu niên:
- hai mươi – hai mươi
- ba mươi – ba mươi
- bốn mươi - bốn mươi (lưu ý rằng nó không được viết là “bốn mươi”)
- năm mươi – năm mươi
- sáu mươi – sáu mươi
- bảy mươi – bảy mươi
- tám mươi – tám mươi
- chín mươi – chín mươi
Một chi tiết quan trọng: Ngoại trừ số 20, tất cả các số tiếng Anh khác kết thúc bằng –ty Chúng tuân theo một quy tắc rất đều đặn, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ một khi bạn hiểu được cấu trúc. Bạn chỉ cần nhớ cộng số tương ứng từ 1 đến 9 vào cuối sẽ được số như sau hai mươi mốt (21) ba mươi hai (32), v.v.
Ví dụ về số kết hợp
Ở đây chúng tôi chỉ cho bạn các ví dụ về cách kết hợp chúng để tạo thành các số từ hàng chục đến hàng đơn vị:
- 21 – hai mươi mốt
- 34 – ba mươi bốn
- 48 – bốn mươi tám (bốn mươi tám)
- 53 – năm mươi ba (năm mươi ba)
- 67 – sáu mươi bảy (sáu mươi bảy)
- 79 – bảy mươi chín (bảy mươi chín)
- 82 – tám mươi hai
- 95 – chín mươi lăm (chín mươi lăm)
Các số từ 100 trở đi
Khi bạn vượt qua số 99, bạn sẽ đạt đến số cien:
- 100 – một trăm
Từ đây, số trong tiếng Anh cũng được hình thành bằng cách kết hợp:
- 123 – một trăm hai mươi ba
- 235 – hai trăm ba mươi lăm (hai trăm ba mươi lăm)
- 468 – bốn trăm sáu mươi tám
Ghi nhớ: trong tiếng Anh từ này được sử dụng và giữa hàng trăm và hàng chục/đơn vị. Trong tiếng Tây Ban Nha, kết nối đó không được sử dụng phổ biến.
Cách học số bằng tiếng Anh nhanh chóng
Học số trong tiếng Anh không phải là một công việc phức tạp nếu bạn áp dụng một số kỹ thuật đơn giản và hiệu quả.
- Sử dụng thẻ nhớ: Tạo các thẻ có các số bằng tiếng Anh ở một mặt và mặt kia là bản dịch của chúng bằng tiếng Tây Ban Nha.
- Chơi trò chơi với những con số: Trò chơi bài, ứng dụng giáo dục và trò chơi board game có thể giúp bạn thực hành các con số bằng tiếng Anh một cách thú vị.
- Xem video giáo dục: Các video, đặc biệt dành cho trẻ em, là cách tuyệt vời để nghe cách phát âm và luyện tập chính xác.
- Nghe nhạc: Nhiều bài hát bao gồm các con số, điều này sẽ giúp bạn tiếp thu cách phát âm chúng trong tiếng Anh.
Video học phát âm các số từ 1 đến 20
Ngoài nội dung văn bản, chúng tôi còn cung cấp cho bạn một video để học cách phát âm chính xác các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Anh. Hãy nhấp vào liên kết sau để xem video và luyện phát âm:
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng phát âm của mình, hãy thử lặp lại các con số sau khi nghe chúng vài lần.
số thứ tự trong tiếng anh
Số thứ tự được sử dụng để chỉ thứ tự hoặc vị trí. Những con số này đặc biệt hữu ích khi chúng ta nói về ngày tháng, vị trí trong một cuộc đua hoặc đơn giản là để bày tỏ thứ tự.
- Thứ nhất – đầu tiên
- thứ 2 - thứ hai
- thứ 3 - thứ ba
- thứ 4 - thứ tư
- thứ 5 - thứ năm
Mẫu số thứ tự trong tiếng Anh rất đơn giản vì hầu hết chúng được hình thành bằng cách cộng th đến số. Là một ngoại lệ, ba số đầu tiên là không đều, nhưng sau khi được ghi nhớ, các số còn lại tuân theo quy tắc chung.
Thực hành số với các trò chơi và bài hát
Việc học số bằng tiếng Anh thậm chí còn hiệu quả hơn nếu bạn thêm các tài nguyên thú vị, chẳng hạn như các bài đồng dao, trò chơi giáo dục và video tương tác. Ở đây chúng tôi trình bày các ý tưởng bao gồm học tập thông qua trò chơi bài, ứng dụng di động và hoạt động nhóm với bạn bè và gia đình.
Tương tự như vậy, bạn có thể truy cập nhiều tài nguyên giáo dục và bảng tính trực tuyến hơn để giúp bạn thực hành và ghi nhớ các con số một cách vui vẻ và hiệu quả.
Với những kỹ thuật và bài tập này, bạn không chỉ học chính xác các con số mà còn cải thiện khả năng phát âm, sự nhanh nhẹn tinh thần và hiểu biết chung về tiếng Anh.