Để hiểu hiện tượng Nước trong phổi, thật thuận tiện để biết màng phổi là gì. Màng phổi là một màng bao quanh phổi. Nó bao gồm màng phổi thành, nằm dựa vào thành ngực và màng phổi nội tạng, bao quanh trực tiếp phổi. Một chất lỏng sinh học lưu thông giữa cả hai màng phổi giúp bôi trơn toàn bộ và làm giảm ma sát giữa các cơ quan trong quá trình thở.
Trong điều kiện bình thường, chất lỏng này đủ để cho phép vận hành chính xác mà không gây khó chịu. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng sản xuất chất này, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng có thể xâm nhập vào cơ thể. phế nang phổi. Sự tích tụ này hạn chế lượng oxy đi vào máu, ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa của cơ thể và gây ra các vấn đề về hô hấp.
Chẩn đoán nước trong phổi
El Nước trong phổi Nó chủ yếu được chẩn đoán thông qua nghe tim thai, trong đó những tiếng động bất thường, chẳng hạn như tiếng nổ, được nghe thấy trong phổi. Những âm thanh này cho thấy sự hiện diện của chất lỏng trong không gian phế nang. Để xác nhận chẩn đoán, chụp X-quang ngực thường được thực hiện để có thể quan sát các khu vực của phổi nơi không khí bị dịch dịch chiếm chỗ.
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm khác cũng có thể được thực hiện như siêu âm tim, giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn về tim có thể gây ra phù nề, cũng như xét nghiệm máu để đánh giá nồng độ oxy và carbon dioxide.
Triệu chứng của nước trong phổi
Những người mắc phải phù phổi Họ có thể gặp các triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến cực kỳ nghiêm trọng, tùy thuộc vào lượng chất lỏng tích tụ và tốc độ xảy ra. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
- Khó thở, kèm theo tiếng thở ồn ào hoặc khó nhọc.
- Các cơn ho có hoặc không có dịch tiết.
- Cơn đau ở ngực, kèm theo cảm giác ngột ngạt.
- Khó thở khi nằm.
- Mệt mỏi cực độ và thiếu năng lượng để thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Da nhợt nhạt và môi xanh (tím tái), cho thấy thiếu oxy trong máu.
Nguyên nhân gây ứ nước trong phổi
El Nước trong phổi Nó có thể có nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân chính là suy tim, tình trạng tim không bơm đủ máu đi nuôi cơ thể. Sự cố này gây ra sự gia tăng áp lực trong mạch máu của phổi, cho phép chất lỏng đi qua thành mao mạch và tích tụ trong phế nang.
Tuy nhiên, có những nguyên nhân khác cũng có thể gây phù phổi:
- Ung thư phổi: Tế bào ung thư có thể làm hỏng mạch máu và tăng tính thấm của chúng, khiến chất lỏng tích tụ.
- Các loại thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến hệ tim mạch, có thể thúc đẩy quá trình giữ nước trong phổi.
- Tiếp xúc với độ cao: Ở độ cao trên 2400 mét, áp suất khí quyển thấp khiến máu khó oxy hóa, có thể gây ra phù phổi.
- Suy thận: Do không lọc đúng cách chất lỏng và chất độc dư thừa, thận sẽ góp phần tích tụ chất lỏng trong phổi.
- Nhiễm trùng nghiêm trọng: Nhiễm trùng phổi như viêm phổi hoặc sốt xuất huyết có thể gây ra tình trạng viêm gây phù phổi.
Điều trị nước trong phổi
Điều trị nước trong phổi tập trung vào việc giảm khó thở và giải quyết nguyên nhân cơ bản. Để làm điều này, các bác sĩ thường bắt đầu bằng cách cho thở oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi để cải thiện độ bão hòa oxy. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần hỗ trợ thở bằng máy thở cơ học hoặc thiết bị áp lực đường thở dương.
Tùy thuộc vào nguyên nhân chính xác gây phù phổi, các loại thuốc khác nhau có thể được kê toa:
- Thuốc lợi tiểu: Những loại thuốc này, chẳng hạn như furosemide, được dùng để giúp cơ thể loại bỏ chất lỏng dư thừa qua nước tiểu.
- Thuốc giãn mạch: Chúng làm giảm áp lực trong mạch máu và cải thiện khả năng bơm máu của tim.
- Thuốc tăng co bóp: Chúng được sử dụng để tăng cường co bóp tim, đặc biệt ở những người bị suy tim cấp tính.
- Morphin: Trong trường hợp khó thở nghiêm trọng, morphin có thể được sử dụng để giảm lo lắng và cảm giác nghẹt thở, mặc dù việc sử dụng thuốc này ngày càng giảm do tác dụng phụ của nó.
Nếu phù nề do các vấn đề về tim, chẳng hạn như suy tim sung huyết, việc điều trị cũng nên bao gồm thay đổi lối sống như giảm muối trong chế độ ăn, ngừng hút thuốc và tập thể dục thường xuyên.
Ngăn ngừa nước vào phổi
Bắt đầu điều trị sớm là điều cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng do nước vào phổi. Tuy nhiên, khi tình hình đã ổn định, điều quan trọng là phải xác định và điều trị nguyên nhân cơ bản để tránh các đợt tái phát trong tương lai.
Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp: Kiểm soát huyết áp là điều cần thiết để giảm nguy cơ suy tim và do đó giảm khả năng phát triển phù phổi.
- Điều trị nhiễm trùng kịp thời: Bất kỳ nhiễm trùng phổi hoặc tim nào cũng cần được điều trị ngay lập tức để tránh các biến chứng nặng hơn.
- Tránh tiếp xúc với độ cao: Đối với những người dễ mắc bệnh, điều quan trọng là phải leo lên từ từ và nếu cần, hãy sử dụng chất bổ sung oxy ở những khu vực có độ cao lớn.
Trong mọi trường hợp, việc làm theo hướng dẫn y tế và khám sức khỏe định kỳ là chìa khóa để ngăn ngừa phù phổi tái phát.
Nước vào phổi là tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của người bệnh. Mặc dù có thể do nhiều nguyên nhân gây ra nhưng suy tim là nguyên nhân phổ biến nhất. Nhận biết sớm các triệu chứng và gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp là điều cần thiết để tránh các biến chứng đe dọa tính mạng như ngạt hoặc suy nội tạng toàn thân.