Phát âm đầy đủ và ví dụ về số trong tiếng Pháp

  • Các con số trong tiếng Pháp tuân theo các mẫu thay đổi từ 70 trở đi.
  • Con số 80 đặc biệt phức tạp vì cấu trúc “bốn hai mươi”.
  • Luyện tập với các ví dụ hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ và cải thiện khả năng phát âm.

phát âm các con số trong tiếng Pháp

La cách phát âm các số trong tiếng Pháp Đây là một trong những bài học thiết yếu đầu tiên khi bạn học ngôn ngữ, vì việc sử dụng nó rất cơ bản trong cuộc sống hàng ngày: từ đếm và cho biết thời gian, đến tính giá cả, ngày tháng và số lượng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ dạy bạn không chỉ cách viết số bằng tiếng Pháp mà còn cách phát âm chúng một cách chính xác thông qua lời giải thích chi tiết và đầy đủ. video giáo dục. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn không chỉ với các số từ 1 đến 100 mà còn với các số lớn hơn như một nghìn lẻ một triệu.

Quy tắc cơ bản khi phát âm số trong tiếng Pháp

Mặc dù một số con số trong tiếng Pháp có thể nghe rất giống với tiếng Tây Ban Nha nhưng có nhiều điểm khác biệt chính mà bạn cần lưu ý để phát âm chính xác. Ở đây chúng tôi trình bày các quy tắc cơ bản:

  • Các số từ 0 đến 19: Trong chuỗi số đầu tiên này, mỗi số có một từ riêng và không tuân theo một mẫu có thể đoán trước được. Điều rất quan trọng là phải ghi nhớ những con số này một cách riêng biệt.
  • Từ 20: Các con số bắt đầu tuân theo các khuôn mẫu, nhưng chúng cũng có một số điểm bất thường. Ví dụ: các số như 21, 31, 41 và 51 có liên từ “et” (và) khi viết (vingt et un, trente et un), trong khi các số còn lại trong hàng chục được viết bằng dấu gạch nối. (vingt-deux, trente-deux).
  • Từ 70: Các con số hơi phức tạp vì thay vì một từ mới cho 70, người Pháp sử dụng “soixante” (sáu mươi) và cộng các số từ 10 đến 19 ở dạng ban đầu. Ví dụ: bảy mươi là “soixante-dix” (sáu mươi mười).
  • 80: Nó thậm chí còn phức tạp hơn vì một công thức được sử dụng không có công thức tương đương trong tiếng Tây Ban Nha, nó có nghĩa đen là "bốn hai mươi" (quatre-vingts).

Danh sách các số bằng tiếng Pháp từ 1 đến 100

cách học số trong tiếng pháp

Dưới đây, chúng tôi cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ cách viết số bằng tiếng Pháp và các ví dụ về cách sử dụng chúng trong câu hàng ngày.

  • 1 - một
  • 2 — đôi
  • 3 - ba
  • 4 - bốn
  • 5 — năm
  • 6 - sáu
  • 7 — tháng XNUMX
  • 8 — hu hu
  • 9 — mới
  • 10 — dix

Các số từ 11 đến 20

  • 11 — mười một
  • 12 — ngủ gật
  • 13 — treize
  • 14 — mười bốn
  • 15 — mười lăm
  • 16 — nắm bắt
  • 17 — dix-sept
  • 18 — dix-huit
  • 19 — dix-neuf
  • 20 — vingt

Việc phát âm những con số này có xu hướng dễ dàng đối với người nói tiếng Tây Ban Nha, nhưng việc luyện phát âm chúng là điều cần thiết.

Các số từ 21 đến 69

Khi bạn đạt đến số 21, điều quan trọng cần nhớ là mẫu hình thành số bao gồm dấu gạch nối giữa số hàng chục và các số từ 1 đến 9, với một số ngoại lệ như 21. Dưới đây, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ:

  • 21 — vingt et un
  • 22 — vingt-deux
  • 23 — vingt-trois
  • 30 — trent
  • 31 — trente et un
  • 32 — trente-deux

Phần này là nơi lặp lại nhiều số từ 1 đến 9, chỉ thay đổi số mười.

Các số từ 70 trở đi

Bây giờ chúng ta đến với một trong những phần số phức tạp nhất trong tiếng Pháp. Từ 70 trở đi, bạn sẽ nhận thấy logic thay đổi. Tiếp theo, chúng tôi chỉ cho bạn cách các con số hoạt động bắt đầu từ 70:

70 — soixante-dix: Thay vì dùng một từ duy nhất cho số 70, “soixante” (60) được sử dụng theo sau là “dix” (10) tạo thành sáu mươi mười.

  • 71 — soixante et onze (sáu mươi mười một)
  • 72 — soixante-douze (sáu mươi mười hai)
  • 80 — quatre-vingts (bốn hai mươi)
  • 81 — quatre-vingt-un (bốn hai mươi mốt)
  • 90 — quatre-vingt-dix (bốn hai mươi và mười)

Hãy nhớ rằng từ 80 trở đi cấu trúc "quatre-vingts" là chìa khóa để hình thành số. Mặc dù ban đầu nó có vẻ phức tạp nhưng một khi đã ghi nhớ, bạn sẽ có thể làm theo mẫu này cho tất cả các số trong số mười này.

Ví dụ về sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

số Pháp

Để bạn có thể hiểu cách sử dụng số bằng tiếng Pháp trong ngữ cảnh hàng ngày, đây là một số ví dụ:

  • Ngày: «Nous sommes le 21 tháng chín.» (Đó là ngày 21 tháng XNUMX).
  • thời gian: "Il est dix-huit heures." (Bây giờ là sáu giờ chiều).
  • Số điện thoại: “Số điện thoại của tôi là không sáu, soixante-treize, vingt-huit, dix-neuf.” (Số điện thoại của tôi là 06, 73, 28, 19).

Thực hành với những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu không chỉ cách phát âm mà còn cả cách áp dụng chính xác các con số.

Phát âm số lượng lớn

Ngoài các số từ 1 đến 100, điều quan trọng là học cách phát âm các số cao hơn, chẳng hạn như một nghìn lẻ một triệu, những số này cũng rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

  • 1,000: ngàn
  • 1,000,000: một triệu

Cách phát âm của những con số này tuân theo một mẫu tương tự, và bạn sẽ nhận thấy rằng từ "nghìn" không phải là số nhiều trong tiếng Pháp, nhưng "millions" là số nhiều (unmillion, deuxmillion).

Chúng tôi biết rằng việc học cách phát âm số trong tiếng Pháp ban đầu có thể khó khăn nhưng nếu thực hành thường xuyên và sử dụng đúng kỹ thuật, bạn sẽ nhanh chóng trở nên thông thạo. Hãy nhớ rằng các số từ 1 đến 100 chỉ là bước đầu tiên, hãy khuyến khích bản thân tiến tới những số lớn hơn!


Để lại bình luận của bạn

địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu bằng *

*

*

  1. Chịu trách nhiệm về dữ liệu: Miguel Ángel Gatón
  2. Mục đích của dữ liệu: Kiểm soát SPAM, quản lý bình luận.
  3. Hợp pháp: Sự đồng ý của bạn
  4. Truyền thông dữ liệu: Dữ liệu sẽ không được thông báo cho các bên thứ ba trừ khi có nghĩa vụ pháp lý.
  5. Lưu trữ dữ liệu: Cơ sở dữ liệu do Occentus Networks (EU) lưu trữ
  6. Quyền: Bất cứ lúc nào bạn có thể giới hạn, khôi phục và xóa thông tin của mình.