Học số bằng tiếng Anh từ 1 đến 50 dễ dàng và nhanh chóng

  • Các số từ 13 đến 19 kết thúc bằng “teen” vì chúng gắn liền với tuổi thiếu niên.
  • Luôn nhớ sử dụng dấu gạch nối giữa hàng chục và hàng đơn vị (như trong 21).
  • Số 40 được đánh vần là 'bốn mươi', không phải 'bốn mươi'.

cách học số trong tiếng anh

Chúng tôi đã đề cập đến những con số trong tiếng anh như thế nàoquy tắc, nhưng việc có một danh sách đầy đủ từ 1 đến 50 có thể rất hữu ích để củng cố những gì bạn đã học được. Trong suốt bài viết này, chúng ta không chỉ ôn lại các số từ 1 đến 50 mà bạn còn tìm hiểu được những chi tiết thú vị về chúng. phát âm, Quy tắc ngữ pháp và một số sự tò mò.

Các số bằng tiếng Anh từ 1 đến 50

số được viết bằng tiếng anh

Hãy bắt đầu với tất cả các số bằng tiếng Anh từ 1 đến 50. Trong danh sách này, bạn sẽ tìm thấy phiên bản viết của mỗi số, giúp bạn xem lại cả cách viết và cách phát âm của nó:

  1. một
  2. hai
  3. số ba
  4. 4
  5. năm
  6. 6
  7. XNUMX
  8. tám
  9. chín
  10. 10
  11. 11
  12. 12
  13. 13
  14. mười bốn
  15. 15
  16. mười sáu
  17. mười bảy
  18. mười tám
  19. mười chín
  20. hai mươi
  21. hai mươi mốt
  22. hai mươi hai
  23. hai mươi ba
  24. hai mươi bốn
  25. hai mươi lăm
  26. hai mươi sáu
  27. hai mươi bẩy
  28. hai mươi tám
  29. hai mươi chín
  30. ba mươi
  31. ba mươi mốt
  32. ba mươi hai
  33. ba mươi ba
  34. ba mươi tư
  35. ba mươi lăm
  36. ba mươi sáu
  37. ba mươi bảy
  38. ba mươi tám
  39. ba mươi chín
  40. bốn mươi
  41. bốn mươi mốt
  42. bốn mươi hai
  43. bốn mươi ba
  44. bốn mươi bốn
  45. bốn mươi lăm
  46. XNUMX
  47. bốn mươi bảy
  48. bôn mươi tam
  49. bon muoi chin
  50. năm mươi

Lưu ý rằng các số từ 13 đến 19 kết thúc bằng "Tuổi teen", trùng với độ tuổi thanh thiếu niên ("thiếu niên", nằm trong khoảng từ 13 đến 19 tuổi). Đó là lý do tại sao lứa tuổi thanh thiếu niên kết thúc bằng "teen".

Các đơn vị từ 1 đến 9 và cách sử dụng chúng với số lượng lớn hơn

Điều quan trọng là phải biết các đơn vị từ 1 đến 9 để tạo thành các số lớn hơn, như chúng ta sẽ thấy bên dưới khi kết hợp hàng chục với đơn vị.

  • 1: một
  • 2: hai
  • 3: ba
  • 4: bốn
  • 5: năm
  • 6: sáu
  • 7: bảy
  • 8: tám
  • 9: chín

Những số này không chỉ được sử dụng làm giá trị nguyên mà còn làm cơ sở cho các số tổng hợp, chẳng hạn như hai mươi mốt (21) hoặc bôn mươi tam (48). Điều quan trọng là phải tìm hiểu kỹ chúng vì chúng sẽ giúp bạn xây dựng số lượng lớn hơn một cách dễ dàng.

Quy tắc khi tạo số ghép

Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh từ 100 đến 1000

Khi tạo số ghép bằng tiếng Anh, điều quan trọng cần nhớ là sử dụng dấu gạch nối giữa hàng chục và hàng đơn vị. Đây là chìa khóa bắt đầu bằng số 21, như trong hai mươi mốt (21) hoặc bôn mươi tam (48). Khi viết cũng tuân theo quy tắc tương tự và trong cách phát âm chúng ta luôn giữ hai từ tách biệt nhưng trôi chảy. Dưới đây là một số ví dụ về số hàng chục và số tổng hợp:

  • 20: hai mươi
  • 21: hai mươi mốt
  • 22: hai mươi hai
  • Và cứ thế cho đến khi 29: hai mươi chín.
  • 30: ba mươi
  • 31: ba mươi mốt
  • 32: ba mươi hai
  • Và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi 39: ba mươi chín.

Mẫu tương tự được lặp lại cho các số từ 40 đến 50. Hãy nhớ, luôn sử dụng dấu gạch nối giữa hai phần để viết số ghép chính xác.

Bốn mươi hay bốn mươi: Một sai lầm phổ biến

Viết sai số là chuyện bình thường 40 như "bốn mươi", nhưng cách đúng là bốn mươi. Không giống như số bốn (4), 40 không chứa chữ "u".

  • 40:bốn mươi
  • 41: bốn mươi mốt
  • 42: bốn mươi hai
  • 50: năm mươi

Đây là một sai lầm kinh điển mà chúng ta nên tránh, ngay cả với những học viên tiếng Anh trình độ cao, vì đôi khi trí nhớ đánh lừa chúng ta.

Hàng trăm tiếng Anh

Các số bằng tiếng Anh từ 1 đến 50

Để tạo thành số hàng trăm, chúng ta sử dụng một công thức đơn giản. Chúng ta hãy xem nó với các ví dụ rõ ràng:

  • 100: một trăm (bạn cũng có thể nói một trăm)
  • 200: hai trăm
  • 300: ba trăm
  • 500: năm trăm

Một ví dụ thực tế là số 121, được viết và phát âm là một trăm hai mươi mốt. Nếu sau “trăm” có số khác thì phải thêm từ "Và" trong số họ: hai trăm ba mươi bốn (234).

Phân số và số thập phân trong tiếng Anh

Khi học số bằng tiếng Anh, bạn cũng cần nắm rõ cách sử dụng phân số và số thập phân:

  • Phân số: Để nói phân số, chúng ta sử dụng số đếm cho tử số (trên cùng) và số thứ tự cho mẫu số (dưới cùng). Ví dụ:
    • 1/4: một phần tư
    • 3/5: ba phần năm
    • 1/2: một nửa
  • Số thập phân: Từ "điểm" được dùng để phân tách phần nguyên khỏi số thập phân:
    • 0.5: điểm năm
    • 2.75: hai phẩy bảy năm

Hiểu cách hoạt động của phân số và số thập phân trong tiếng Anh là điều cần thiết vì chúng được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, chẳng hạn như trong nấu ăn hoặc khi nói về tỷ lệ phần trăm.

Bây giờ bạn đã biết rõ hơn về các con số và quy tắc của chúng trong tiếng Anh, tất cả những gì bạn phải làm là tiếp tục luyện tập. Một cách tuyệt vời để tiếp thu kiến ​​thức này là lặp lại và viết các số nhiều lần, đặc biệt là những số lớn hơn, như 21 đến 50.


Để lại bình luận của bạn

địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu bằng *

*

*

  1. Chịu trách nhiệm về dữ liệu: Miguel Ángel Gatón
  2. Mục đích của dữ liệu: Kiểm soát SPAM, quản lý bình luận.
  3. Hợp pháp: Sự đồng ý của bạn
  4. Truyền thông dữ liệu: Dữ liệu sẽ không được thông báo cho các bên thứ ba trừ khi có nghĩa vụ pháp lý.
  5. Lưu trữ dữ liệu: Cơ sở dữ liệu do Occentus Networks (EU) lưu trữ
  6. Quyền: Bất cứ lúc nào bạn có thể giới hạn, khôi phục và xóa thông tin của mình.