Các bộ phận cơ thể con người bằng tiếng Anh: Hướng dẫn đầy đủ về từ vựng

  • Từ vựng cơ bản về các bộ phận cơ thể trong tiếng Anh
  • Cơ quan nội tạng và các thuật ngữ y tế quan trọng
  • Từ vựng mô tả triệu chứng và bệnh tật

Sơ đồ các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh

Bạn có phải là người yêu thích y học hay giải phẫu? Vậy thì hãy biết cách nói chắc chắn các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Ở đây chúng ta sẽ học không chỉ những từ vựng thiết yếu mà còn học một số thuật ngữ chính quan trọng trong lĩnh vực y tế hoặc lĩnh vực hàng ngày. Bài viết này rất lý tưởng cho các bác sĩ tim mạch, chuyên gia y tế hoặc đơn giản là những người muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Từ vựng cơ bản về các bộ phận cơ thể trong tiếng Anh

Hãy bắt đầu với những thuật ngữ mà bác sĩ tim mạch cần biết. từ Động mạch Nó dịch là Động mạchtrong khi Tim, một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể con người, là Trái Tim.

Vùng đầu và cổ

Của chúng tôi Cara, được biết đến trong tiếng Anh là Đối mặt, bao gồm nhiều phần. Ví dụ:

  • Mũi: Tôi không biết
  • Lỗ mũi: Lỗ mũi
  • Sòng bạc: Miệng
  • Ngôn ngữ: Lưỡi
  • Răng: Răng (số ít: răng)
  • Cái cằm: Cái cằm

Hơn nữa, ở vùng miệng chúng tôi cũng tìm thấy Môi (Môi), cái Nướu (Nướu răng), và ngay sau miệng là Họng (Họng). Toàn bộ hệ thống này được hỗ trợ bởi Hàm dưới (Hàm). Bạn có biết rằng xương sau là một trong những xương khỏe nhất trong cơ thể?

Bộ xương người

Ở phần bên của khuôn mặt, chúng ta tìm thấy (Má) và trên đó là Lông mày (Lông mày). Mặt khác, Mắt (Mắt) được che phủ bởi Mí mắt (Mí mắt), lần lượt được bao quanh bởi Các tab (Lông mi). Trong mắt nó được gọi là nhãn cầu (Nhãn cầu).

El Cổ (Cổ) nắm giữ Trưởng ban (Đầu), và bên trong nó là Não (Bộ não), được bao quanh bởi Đầu lâu (Sọ). Bao phủ bên ngoài đầu là tóc (Tóc).

Phần thân trên

Các chi trên bao gồm cánh tay và bàn tay. Trong tiếng Anh có nói:

  • Cánh tay: Cánh tay
  • Cổ tay: Cổ tay
  • Tay: Tay
  • Các ngón tay: Ngón tay
  • ngón tay cái: Ngón tay cái

Các Khớp ngón tay gọi là Knuckles và ở phần trước của bàn tay là Palma (Cọ). Nó cũng quan trọng để đề cập đến các khớp của cơ thể, chẳng hạn như Khuỷu tay (Khuỷu tay).

Phần dưới của cơ thể

Chân và bàn chân cũng có từ vựng tương ứng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Chân: Chân
  • Đầu gối: Đầu gối
  • Mắt cá: Mắt cá
  • bánh: Bàn chân (số nhiều: bàn chân)
  • Gót chân:Gót chân
  • ngón chân: Ngón chân

Thật thú vị khi lưu ý rằng mỗi ngón tay của chúng ta đều có một cái tên cụ thể. Ví dụ, Ngón tay cái Đó là ngón tay cái và ngón chân được gọi là Ngón chân. Ngón chân cái là Ngón chân cái và nhỏ nhất được gọi là Ngón chân nhỏ.

Nội tạng

Nó cũng quan trọng để tìm hiểu về các cơ quan nội tạng. Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy được nhưng vai trò của chúng trong cơ thể con người là rất cần thiết. Dưới đây là một số tên quan trọng:

  • Óc: Brain
  • Trái tim: Trái Tim
  • Phổi: Phổi
  • Cái bụng: Dạ dày
  • Thận: Thận
  • Ruột: Ruột

Bạn có biết rằng gan (gan) là một trong những cơ quan lớn nhất trong cơ thể? Các cơ quan quan trọng khác bao gồm tuyến tụy (tuyến tụy) và ruột thừa (phụ lục).

Từ vựng bổ sung

Ngoài từ vựng về các chi và cơ quan, còn có những thuật ngữ cụ thể mà bạn có thể sử dụng khi mô tả các triệu chứng hoặc bệnh tật. Ví dụ bao gồm:

  • Trẹo mắt cá chân: Xoay mắt cá chân
  • Gãy xương: Gãy xương
  • Đau cơ: Đau cơ

Nếu bạn thấy đau, bạn có thể dùng từ này đau. Ví dụ đau dạ dày đề cập đến đau dạ dày, trong khi đau đầu là đau đầu.

Các chi tiết khác về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Vì tò mò, nhiều người thích học tiếng Anh bằng các đoạn hội thoại và bài tập thực tế. Dưới đây là một số ví dụ:

  • "Chân tôi đau quá– Chân tôi đau
  • "Mắt của Maria có màu xanh” – Mắt của Mary có màu xanh
  • "Anh ấy bị gãy tay– Anh ấy bị gãy tay

Các trò chơi và bài hát Chúng cũng là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, đặc biệt là đối với trẻ em.

Học từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong lĩnh vực y tế mà còn trong các tình huống hàng ngày. Cho dù bạn đang đi du lịch, cần đi khám bác sĩ hay đơn giản là muốn cải thiện tiếng Anh thì những kiến ​​thức này sẽ rất hữu ích.


Để lại bình luận của bạn

địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu bằng *

*

*

  1. Chịu trách nhiệm về dữ liệu: Miguel Ángel Gatón
  2. Mục đích của dữ liệu: Kiểm soát SPAM, quản lý bình luận.
  3. Hợp pháp: Sự đồng ý của bạn
  4. Truyền thông dữ liệu: Dữ liệu sẽ không được thông báo cho các bên thứ ba trừ khi có nghĩa vụ pháp lý.
  5. Lưu trữ dữ liệu: Cơ sở dữ liệu do Occentus Networks (EU) lưu trữ
  6. Quyền: Bất cứ lúc nào bạn có thể giới hạn, khôi phục và xóa thông tin của mình.