Hàn Quốc Nó có ngôn ngữ đặc biệt riêng so với các khu vực khác của lục địa châu Á và bảng chữ cái bản địa của nó được gọi là tiếng Hangul. Hệ thống chữ viết này được coi là một trong những sáng tạo quan trọng nhất trong lịch sử đất nước và đáng để nghiên cứu không chỉ vì tính đơn giản mà còn vì cách nó thể hiện âm thanh của tiếng Hàn.
Lịch sử của Hangul
El bảng chữ cái hangul Nó được vua Sejong Đại đế tạo ra vào thế kỷ 1446 và được ban hành vào năm XNUMX để giúp mọi người dân dễ tiếp cận hơn với việc đọc viết. Cho đến lúc đó, tiếng Hàn được viết bằng ký tự Trung Quốc (được gọi là hanja), nhưng hệ thống này có một số hạn chế. Sự phức tạp của nó có nghĩa là chỉ những người ưu tú có học thức mới có thể thông thạo tiếng Trung, trong khi phần lớn dân số vẫn mù chữ.
El Hunminjeongeum, tên gốc của tài liệu nơi Hangul, nghĩa đen là “những âm thanh chính xác để hướng dẫn mọi người” và là cơ sở để giới thiệu bảng chữ cái mới này. Về bản chất, sự sáng tạo này là một cuộc cách mạng cho phép hàng triệu người Hàn Quốc biết chữ một cách nhanh chóng với chi phí hợp lý.
Cấu trúc của Hangul và sự đơn giản của nó
Hangul được coi là một trong những bảng chữ cái hợp lý và khoa học nhất hiện có. Nó bao gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm, kết hợp để tạo thành âm tiết. Mỗi âm tiết được tổ chức thành các khối chứa ít nhất một phụ âm và một nguyên âm và có thể bao gồm một phụ âm cuối (gọi là lô hàng).
Một trong những đặc điểm đáng chú ý của Hangul là cách các phụ âm được thiết kế theo cách phát âm. Ví dụ như thư ㄱ (g, k) giống với hình dáng của lưỡi khi nó chạm vào vòm miệng, trong khi chữ cái ㅅ (s) nhớ hình dạng của răng. Điều này biến Hangul trong một hệ thống chữ viết không chỉ có chức năng mà còn có tính trực quan cao.
Đặc điểm của nguyên âm và phụ âm
Nguyên âm
Nguyên âm là một trong những phần dễ học nhất của Hangul. Chúng bao gồm các đường ngang và dọc tượng trưng cho các yếu tố của vũ trụ theo triết lý Hàn Quốc:
- Đường thẳng (ㅣ) tượng trưng cho Nhân loại.
- Dấu chấm hoặc nét ngắn (ㆍ hoặc ㅡ) tượng trưng cho Cielo.
- Đường ngang tượng trưng cho trái đất.
Các nguyên âm cơ bản của bảng chữ cái như sau:
- ㅏ (A)
- ㅓ (và)
- ㅗ (O)
- ㅜ (hoặc)
- ㅡ (I)
Sự kết hợp của các nguyên âm này và các phiên bản iot hóa của chúng (thêm một y) tạo thành một hệ thống âm thanh phong phú.
Phụ âm
Phụ âm được thiết kế giống với cách phát âm của các cơ quan phát âm khi tạo ra từng âm thanh. Dưới đây là bảng phân tích các chữ cái phụ âm chính của bảng chữ cái:
- ㄱ (g/k): Thiết kế của nó mô phỏng mặt sau của lưỡi chạm vào vòm miệng.
- ㄴ (n): Giống hình dạng của lưỡi khi nó chạm vào phần trên của miệng.
- ㅁ (m): Hình dạng của nó gợi nhớ đến đôi môi khép kín.
Điều này làm cho Hangul không chỉ dễ nhớ mà còn mang lại lợi thế đáng kể trong việc liên kết hình dạng của các chữ cái với âm thanh mà chúng thể hiện.
Vị trí các chữ cái trong khối
Không giống như bảng chữ cái phương Tây nơi các chữ cái được sắp xếp một cách tuyến tính, tiếng Hangul sắp xếp các chữ cái của nó thành các khối đại diện cho âm tiết. Các khối này có thể chứa từ hai đến bốn chữ cái (phụ âm và nguyên âm).
Ví dụ, để viết từ “con ong” trong Hangul, bạn viết 꿀벌 thay vì ㄲㅜㄹㅂㅓㄹ. Mỗi chữ cái riêng lẻ không được phát âm riêng lẻ mà là một khối duy nhất chứa tất cả các âm thanh cần thiết để phát âm toàn bộ âm tiết.
Sự phản đối ban đầu và sự hồi sinh của Hangul
Bất chấp sự đơn giản và thiên tài của nó, Hangul không được tầng lớp thượng lưu của xã hội Hàn Quốc chấp nhận ngay lập tức, vì họ thích những ký tự tiếng Trung phức tạp cho phép họ duy trì địa vị tinh hoa của mình. Trong nhiều thế kỷ, Hangul được sử dụng chủ yếu bởi phụ nữ và những người không được tiếp cận với nền giáo dục chính quy của Trung Quốc.
Đó là từ thế kỷ 19 và 20 khi chủ nghĩa dân tộc hàn quốc Nó thúc đẩy sự hồi sinh của Hangul, đặc biệt là trong bối cảnh Nhật Bản chiếm đóng, khi việc sử dụng tiếng Hàn trở thành một hình thức phản kháng văn hóa.
Tác động toàn cầu của Hangul
Hôm nay, bảng chữ cái tiếng hàn Nó được nghiên cứu và ngưỡng mộ không chỉ ở Hàn Quốc mà trên toàn thế giới. Nhờ làn sóng Hallyu (sự lan rộng toàn cầu của văn hóa đại chúng Hàn Quốc), hơn 75 triệu người học và sử dụng Hangul. Di sản văn hóa và tính dễ học của nó đã khiến các tổ chức chuyên tâm phổ biến nó, chẳng hạn như Viện King Sejong, tiếp tục mở rộng ảnh hưởng trên toàn thế giới.
Ưu điểm và đặc điểm khoa học của Hangul
Các nhà ngôn ngữ học như Geoffrey Sampson đã coi Hangul là bảng chữ cái nổi bật về mặt khoa học nhất trên thế giới. Tuyên bố này dựa trên cấu trúc logic của nó, mối quan hệ giữa hình dạng của các chữ cái và âm thanh mà chúng thể hiện cũng như sự dễ dàng học được nó. Do những đặc điểm này, tình trạng mù chữ trên thực tế đã không còn tồn tại ở Hàn Quốc.
Hơn nữa, vì nó là một hệ thống chữ viết hoàn toàn theo ngữ âm nên việc viết và đọc bằng Hangul là một bài tập trực tiếp hơn nhiều so với các hệ thống chữ tượng hình khác, chẳng hạn như tiếng Trung Quốc. Mỗi chữ cái tương ứng với một âm thanh, giúp đơn giản hóa việc học.
Những nỗ lực quốc tế hóa và mở rộng việc sử dụng Hangul cũng trở nên thường xuyên hơn, với các tổ chức và học viện trên khắp thế giới cung cấp các khóa học và tài nguyên để học bảng chữ cái này, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao.
tiếng Hangul Nó không chỉ là biểu tượng của niềm tự hào Hàn Quốc mà còn là di sản về khả năng đổi mới và thích ứng với nhu cầu của người dân.
Hệ thống chữ viết này tiếp tục gây ngạc nhiên cho những người nghiên cứu nó vì thiết kế thông minh và khả năng duy trì tính cập nhật và dễ tiếp cận trong suốt nhiều thế kỷ.