Bảng chữ cái Hy Lạp có tổng cộng 24 chữ cái. Người ta nói rằng nó được phát triển vào thế kỷ thứ IX trước Công nguyên và nếu chúng ta nghĩ về nguồn gốc của nó thì nó sẽ có nguồn gốc từ người Phoenician. Người Hy Lạp đã phỏng theo và sửa đổi nó cho đến khi nó trở thành chữ viết cũng như âm thanh đặc trưng của họ.
Một trong những khác biệt đáng chú ý của bảng chữ cái Hy Lạp là nó có nhiều ký hiệu phiên âm giúp chúng ta phân biệt được nguyên âm và phụ âm. Cả bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại và hiện đại đều có các chữ cái giống nhau, nhưng chúng có những biến đổi lớn, đặc biệt là về âm thanh và cách phát âm.
Nguồn gốc của bảng chữ cái Hy Lạp
El nguồn gốc của bảng chữ cái Hy Lạp Nó bắt nguồn từ chữ viết Phoenician, một trong những chữ viết đầu tiên được biết đến. Lý do chính khiến người Hy Lạp áp dụng và điều chỉnh hệ thống này là do họ cần tương tác với các dân tộc khác ở Địa Trung Hải trong các hoạt động thương mại của họ. Khi dân số Hy Lạp tăng lên do ảnh hưởng của thương mại và văn hóa, nhu cầu về chữ viết cao cấp hơn trở nên rõ ràng.
Hệ thống Phoenician không bao gồm các nguyên âm, điều này gây ra thách thức cho việc sử dụng nó trong tiếng Hy Lạp. Để giải quyết vấn đề này, người Hy Lạp đã đưa các nguyên âm vào bảng chữ cái của họ, một sự thay đổi mang tính cách mạng mà cuối cùng sẽ làm nền tảng cho các chữ viết trong tương lai như bảng chữ cái Latinh và Cyrillic.
Theo thời gian, bảng chữ cái Hy Lạp lan rộng ra mọi lĩnh vực: từ văn học đến khoa học. Nó được sử dụng bởi những người tiên phong trong văn học như Homer cho sử thi “The Iliad” và “The Odyssey” hay Hesiod trong “Theogony” của ông.
Chữ Hy Lạp
Bảng chữ cái Hy Lạp có 24 chữ cái được duy trì từ thời cổ đại cho đến ngày nay. Tuy nhiên, đã có một số sửa đổi, đặc biệt là trong cách phát âm và trong một số trường hợp trong tên của chúng.
- đến A: Alpha (trước đây là alpha) là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp. Tên của nó đã không trải qua những thay đổi đáng kể.
- Ββ: Beta trong tiếng Hy Lạp cổ, phát âm giống vita trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
- Γγ: Gamma, được phát âm là ghama trong tiếng Hy Lạp hiện đại, với âm thanh tương đương với âm 'g' mềm trong một số ngôn ngữ.
- Δδ: Delta, cách phát âm hiện tại của nó là dhelta.
- Ε ε: Epsilon, hầu như không thay đổi.
- Ζζ: Dzeta trong tiếng Hy Lạp cổ, nay là zita.
- Các: Eta, bây giờ được phát âm là ita, thay đổi âm thanh từ 'e' dài thành 'i'.
- Θ θ: Theta, phát âm giống thita, với âm 'th'.
- Ι ι: Iota là một chữ cái vẫn giữ nguyên tên và âm thanh của nó.
- Κκ: Kappa, được gọi là kapa trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
- Λλ: Lambda, ngày nay gọi là lamda, với cách phát âm [l].
- Μμ: Của tôi, bây giờ được gọi là của tôi.
- Ν ν: Ny trong tiếng Hy Lạp cổ điển, được gọi là ni trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
- Ξ ξ: Âm của chữ [ks] này cũng không hề thay đổi theo thời gian.
- Ο ο: Omicron, trong cả tiếng Hy Lạp cổ điển và hiện đại, tương ứng với chữ 'o'.
- Π π: Pi, đã giữ nguyên tên và công dụng của nó.
- Ρρ: Rho, đã phát triển thành ro.
- Σ σ: Sigma, chưa có sự biến đổi cả về tên gọi lẫn cách sử dụng.
- Τ τ: Tau, còn được gọi là taf trong tiếng Hy Lạp hiện đại.
- Υυ: Ypsilon, ban đầu được phát âm là [u:], mặc dù hiện tại nó đã được điều chỉnh thành âm [i].
- Φ φ: Fi (trước đây là phi), có âm thanh phát triển từ [ph] thành [f].
- Χ χ: Ji hoặc Chi, hiện có âm thanh tương tự [x], gần với jota của Tây Ban Nha.
- Ψ ψ: Psi, không thay đổi cách phát âm hoặc cách sử dụng.
- Ω ω: Omega, chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp, dùng để biểu thị sự kết thúc.
El bảng chữ cái Hy Lạp Nó đóng vai trò nền tảng không chỉ trong ngôn ngữ mà còn trong việc lập bảng kê kiến thức khoa học và văn học trong suốt nhiều thế kỷ.
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ điển
Đã có một thời ở Hy Lạp cổ đại, mỗi polis hoặc thành phố đều có những biến thể riêng của bảng chữ cái. Trong đó bảng chữ cái Hy Lạp cổ điển, chữ in hoa được sử dụng riêng. Trên thực tế, ở những nơi như Athens, Corinth hay Argos, chữ alpha được thể hiện bằng hai chữ A viết hoa.
Một ví dụ khác là chữ cái gamma, tùy theo địa điểm, chữ cái này được thể hiện theo những cách khác nhau: ở Ionia nó có cách viết khác với ở Euboea và Argos. Những biến thể này là phổ biến và các chữ cái khác như kappa hoặc lambda cũng thể hiện sự khác biệt đáng kể về mặt đồ họa.
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ điển cũng bị ảnh hưởng bởi các tác phẩm văn học quan trọng nhất của nền văn minh Hy Lạp. Các tác giả như Plato, Sophocles và Aristophanes đã sử dụng hệ thống chữ viết này, hệ thống chữ viết này nhiều năm sau sẽ cho phép chúng ta hiểu những suy nghĩ và triết lý của họ như những trụ cột của nền văn hóa hiện tại.
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại
Trong suốt lịch sử Hy Lạp, hệ thống chữ viết được người Hy Lạp sử dụng là bảng chữ cái. Tuy nhiên, đây không phải là hệ thống duy nhất tồn tại, vì chúng ta thấy chữ viết tuyến tính B ở thời đại đồ đồng.
El bảng chữ cái Hy Lạp cổ Đó là một tập hợp các giống trải qua những ảnh hưởng khác nhau cho đến khi nó được hợp nhất. Những dòng chữ cổ đầu tiên có niên đại từ thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên và cho thấy sự linh hoạt trong cách viết, như một số văn bản được viết từ phải sang trái hoặc sử dụng một hệ thống gọi là bustropheedon, trong đó các đường xen kẽ giữa phải và trái và ngược lại.
Vào khoảng thời gian này, người Hy Lạp nhận ra rằng họ không cần nhiều phụ âm trong bảng chữ cái của mình; Vì lý do này, họ đã lấy một số từ Phoenician và chuyển chúng thành nguyên âm, tạo ra một bộ cân bằng hơn.
Môi | Phế nang | Đảm bảo |
Ph - (j) | Th - (q) | Kh - (c) |
P - (p) | T - (t) | K - (k) |
B - (b) | D - (d) | G - (g) |
Một số ký hiệu và phụ âm ghép vẫn là duy nhất trong bảng chữ cái Hy Lạp, phân biệt nó với chữ viết Phoenician. Ngoài ra, các tác phẩm văn học chính của Homer như “The Iliad” và “The Odyssey” đều được viết trong thời gian này.
Bảng chữ cái Hy Lạp hiện đại
Trong nhiều thế kỷ, các bảng chữ cái Hy Lạp hiện đại Nó đã trải qua nhiều biến đổi, giống như chính ngôn ngữ. Hiện tại, đây là hệ thống chữ viết chính thức ở cả Hy Lạp và Síp, nhưng có những khác biệt đáng chú ý so với phiên bản cổ xưa của nó.
Những sửa đổi quan trọng nhất được quan sát thấy trong bảng chữ cái Hy Lạp hiện đại có liên quan đến âm vị học và ngữ pháp của nó. Trong khi bảng chữ cái cổ xưa phân biệt giữa nguyên âm dài và nguyên âm ngắn, hệ thống hiện đại đã đơn giản hóa những âm thanh này chỉ còn 5 nguyên âm ngắn. Điều này có nghĩa là không còn bất kỳ sự phân biệt nào giữa các mức độ mở của nguyên âm, điều này hàm ý rằng cách phát âm sẽ ít phức tạp hơn.
Một thay đổi đáng chú ý khác là sự biến mất của các điểm dừng hút hơi và thay thế chúng bằng các âm xát có tiếng và không có tiếng. Bằng chứng cho sự thay đổi này là âm xát hiện đang được sử dụng trong tiếng Hy Lạp hiện đại thay vì âm thanh hữu thanh mà tiếng Hy Lạp cổ đại đã sử dụng.
mẫu tự | Cách phát âm | Lời bài hát |
Hy Lạp cổ đại | Occlusives | b, d, g |
Hy Lạp hiện đại | Ma sát | V,g,d |
Không giống như trước đây, tiếng Hy Lạp hiện đại dễ tiếp cận hơn với người nói hàng ngày. Nhiều thuật ngữ trong tiếng Hy Lạp hiện đại đòi hỏi phải được đào tạo để hiểu tiếng Hy Lạp cổ điển hoặc các tác phẩm được viết từ nhiều thế kỷ trước.
Ngày nay, bảng chữ cái Hy Lạp tiếp tục được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, toán học và thiên văn học và tiếp tục là một trong những hệ thống chữ viết có ảnh hưởng nhất trong lịch sử nền văn minh phương Tây.
Ngôn ngữ này, mặc dù đã thay đổi về hình thức và âm thanh, vẫn tiếp tục là trụ cột cơ bản của một nền văn hóa đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử ngôn ngữ.