Động vật có xương sống Chúng là những loài có cột sống hoặc cột sống, giúp phân biệt chúng với động vật không xương sống. Nhóm này bao gồm các loài có cơ thể phức tạp và phát triển hơn, được tìm thấy ở hầu hết các hệ sinh thái trên hành tinh. Hiện tại, có hơn 62,000 loài được biết đến trong nhóm hấp dẫn này, thích nghi với cả môi trường trên cạn, dưới nước và thậm chí cả trên không.
Có năm nhóm chính trong động vật có xương sống: cá, động vật lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm và ví dụ của từng nhóm này.
Phân loại động vật có xương sống
Động vật có xương sống được chia thành 5 nhóm lớn: cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú. Mỗi người trong số họ có những khả năng thích nghi riêng cho phép họ tồn tại trong môi trường cụ thể của mình.
Cá
Cá voi xanh
Cá Chúng là động vật có xương sống sống dưới nước. Chúng thở bằng mang và sống ở cả nước mặn và nước ngọt. Có hai loại cá chính: cá xương có bộ xương được làm bằng xương và cá sụn có bộ xương được làm bằng sụn. Ví dụ về các loài cá có xương sống bao gồm cá hồi, cá mòi, cá mập và cá đuối.
Các đặc điểm quan trọng nhất của cá bao gồm:
- Cơ thể của nó thường được bao phủ bởi vảy.
- Chúng có vây cho phép chúng di chuyển hiệu quả trong nước.
- Chúng là loài máu lạnh, nghĩa là nhiệt độ của chúng thay đổi tùy theo môi trường.
- Chúng có xu hướng đẻ trứng, tức là hầu hết đẻ trứng từ đó con non nở ra.
- Chúng có một cơ quan cảm giác gọi là đường bên, giúp chúng phát hiện các rung động và chuyển động trong nước.
Cá là nhóm động vật có xương sống lớn nhất với hàng ngàn loài chưa được phát hiện hoặc phân loại chính xác.
Động vật lưỡng cư
Các động vật lưỡng cư, giống như ếch và sa giông, là những sinh vật sống cả dưới nước và trên cạn. Vòng đời của chúng bao gồm giai đoạn dưới nước (ấu trùng), nơi chúng thở bằng mang và cuộc sống trưởng thành trên cạn, nơi chúng thở bằng phổi. Trong số những đặc điểm đáng chú ý nhất của động vật lưỡng cư chúng ta có thể kể đến:
- Chúng có làn da ẩm, cho phép chúng hấp thụ oxy và nước.
- Chúng là loài máu lạnh, có nghĩa là nhiệt độ cơ thể của chúng phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
- Chúng thường có bốn chi, mặc dù một số loài thiếu chúng ở giai đoạn trưởng thành.
- Hầu hết đều đẻ trứng, đẻ trứng trong môi trường nước, được bảo vệ bởi chất sền sệt.
Một số ví dụ về động vật lưỡng cư có xương sống bao gồm kỳ nhông, cóc và rùa.
bò sát
Các loài bò sát Chúng là động vật có xương sống phát triển chủ yếu ở môi trường trên cạn, mặc dù một số cũng sống ở nước. Hầu hết chúng đều có vảy, giúp chúng giữ được độ ẩm và thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau. Loài bò sát bao gồm cả loài nhỏ như thằn lằn và loài săn mồi lớn như cá sấu.
- Phần lớn là loài đẻ trứng, đẻ trứng trong lòng đất.
- Họ thở bằng phổi.
- Chúng có lớp da phủ vảy hoặc trong một số trường hợp có vỏ cứng như rùa.
- Chúng là động vật máu lạnh nên chúng điều chỉnh nhiệt độ bằng nguồn nhiệt bên ngoài như mặt trời.
Một số ví dụ về loài bò sát có xương sống là rắn, rùa và cá sấu.
thịt gia cầm
Nhóm của những con chim Nó được tạo thành từ các loài động vật có xương sống có lông, cánh và khả năng bay, mặc dù không phải tất cả các loài đều không biết bay. Ngoài ra, loài chim còn nổi bật vì là loài động vật hằng nhiệt, tức là chúng có thể duy trì nhiệt độ cơ thể không đổi bất kể môi trường.
- Cơ thể của chúng được bao phủ bởi lông vũ.
- Chúng có bộ xương nhẹ và phần lớn thích nghi với việc bay, mặc dù một số loài như chim cánh cụt không bay.
- Chúng thở bằng phổi và có các túi khí giúp cải thiện hiệu quả sử dụng oxy.
- Chúng đẻ trứng với lớp vỏ cứng bảo vệ chúng trong quá trình phát triển phôi.
- Hầu hết các loài chim đều đẻ trứng.
Ví dụ về các loài chim có xương sống là đại bàng, chim cánh cụt, vẹt và đà điểu.
Động vật có vú
Động vật có vú Chúng là động vật có xương sống có đặc điểm chủ yếu là nuôi con non bằng sữa do tuyến vú sản xuất. Ngoài ra, hầu hết các loài động vật có vú đều sinh con non, mặc dù vẫn có những trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như thú mỏ vịt đẻ trứng.
- Cơ thể của chúng được bao phủ bởi lông, mặc dù trong trường hợp động vật có vú sống dưới nước, chẳng hạn như cá voi, lông bị giảm đi.
- Chúng là động vật hằng nhiệt, tức là máu nóng nên duy trì nhiệt độ cơ thể không đổi.
- Họ có hô hấp phổi phát triển tốt.
- Hầu hết các loài đều có sự phát triển trí não cao hơn so với các loài động vật có xương sống khác.
- Nhóm động vật có vú bao gồm các loài sống trên cạn, dưới nước và thậm chí cả các loài bay, chẳng hạn như dơi.
Trong động vật có vú, chúng tôi tìm thấy ba loại chính:
- Động vật có vú có nhau thai: Đây là những loại phổ biến nhất và trong đó các em bé phát triển bên trong bụng mẹ cho đến khi chúng được hình thành hoàn toàn. Ví dụ bao gồm con người, ngựa và chó.
- động vật có vú có túi: Con non được sinh ra trong tình trạng kém phát triển và phát triển trong một chiếc túi đặc biệt ở bụng mẹ. Ví dụ bao gồm chuột túi và gấu túi.
- Động vật có vú đơn huyệt: Chúng là động vật có vú đẻ trứng; ví dụ bao gồm thú mỏ vịt.
Ví dụ về động vật có vú có xương sống bao gồm con người, voi, cá voi và chó.
Động vật có xương sống đã tìm ra cách thích nghi với những điều kiện đa dạng nhất trên hành tinh, từ sa mạc đến đại dương sâu. Bất kể sự khác biệt giữa cá, chim, động vật có vú, bò sát hay lưỡng cư, chúng đều có chung sự hiện diện của cột sống giúp bảo vệ tủy sống và cho phép chúng di chuyển và kiểm soát môi trường tốt hơn. Sự đa dạng như vậy đã đảm bảo cho sự tiến hóa thành công của chúng trong hàng triệu năm.